Có 3 kết quả:

假释 jiǎ shì ㄐㄧㄚˇ ㄕˋ假釋 jiǎ shì ㄐㄧㄚˇ ㄕˋ甲士 jiǎ shì ㄐㄧㄚˇ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

parole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

parole

Bình luận 0

jiǎ shì ㄐㄧㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quân có mặc giáp

Bình luận 0